logo
Jintang Bestway Technology Co., Ltd.
các sản phẩm
các sản phẩm
Nhà > các sản phẩm > Enzym cấp thực phẩm > Aminopeptidase dùng trong thực phẩm, Aminopeptidase, Aminopeptidase vi sinh vật

Aminopeptidase dùng trong thực phẩm, Aminopeptidase, Aminopeptidase vi sinh vật

Chi tiết sản phẩm

Place of Origin: CHINA

Hàng hiệu: BESTHWAY

Chứng nhận: ISO9001,ISO22000

Model Number: BXW05

Điều khoản thanh toán và vận chuyển

Minimum Order Quantity: 100KG

Packaging Details: 20kg/barrel

Delivery Time: 10-15work days

Payment Terms: T/T, D/P, D/A, L/C

Supply Ability: 100T/month

Nhận được giá tốt nhất
Làm nổi bật:
Type:
Powder
Enzyme Activity:
500-5,000 U/g
pH Range:
6.0-7.5
Temperature Range:
55℃-65℃
Use to:
Add to food ingredients
Product Name:
Enzyme
State:
Powder or Liquid
Type:
Powder
Enzyme Activity:
500-5,000 U/g
pH Range:
6.0-7.5
Temperature Range:
55℃-65℃
Use to:
Add to food ingredients
Product Name:
Enzyme
State:
Powder or Liquid
Aminopeptidase dùng trong thực phẩm, Aminopeptidase, Aminopeptidase vi sinh vật

Aminopeptidase thực phẩm Besthway được phát triển bởi Công nghệ Besthway với công nghệ kỹ thuật di truyền hiện đại, lên men vi sinh vật và công nghệ hậu kỳ tiên tiến. Nó thuộc về enzyme kết thúc chuỗi peptide, có thể xúc tác hiệu quả quá trình thủy phân protein và peptide để tạo ra các axit amin tự do, và nó có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau như chế biến thực phẩm, gia vị và chiết xuất các thành phần hoạt tính thực vật.

 

Mục Thông số kỹ thuật
Loại Dạng bột
Hoạt độ enzyme 500 -5.000 U/g
Khoảng pH 6.0-7.5
Khoảng nhiệt độ 55℃-65℃

1. Aminopeptidase thực phẩm Besthway là gì?

Đây là một chế phẩm enzyme cấp thực phẩm được phát triển bởi Công ty TNHH Công nghệ Baixinwei. Nó được sản xuất thông qua công nghệ kỹ thuật di truyền hiện đại, công nghệ lên men vi sinh vật và công nghệ hậu kỳ tiên tiến. Nó thuộc về exopeptidase, có thể xúc tác hiệu quả quá trình thủy phân protein và polypeptide để tạo ra các axit amin tự do. Nó có thể được sử dụng trong chế biến thực phẩm, gia vị, chiết xuất thành phần hoạt tính thực vật và các ngành công nghiệp khác.

2. Sản phẩm có đáp ứng các tiêu chuẩn liên quan không?

Nó tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia về phụ gia thực phẩm GB2760 và đã được cấp giấy phép sản xuất phụ gia thực phẩm.

3. Dạng bào chế của sản phẩm là gì?

Dạng bào chế là dạng bột.

4. Phạm vi hoạt độ enzyme là bao nhiêu?

Hoạt độ enzyme là 500-5.000U/g và có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng.

5. pH và nhiệt độ tối ưu là bao nhiêu?

pH tối ưu: 6.0-7.5

Nhiệt độ tối ưu: 55℃-65℃

6. Hiệu quả của sản phẩm là gì?

  • Trong chế biến thịt và cá, nó có thể làm tăng sản lượng axit amin tự do, cải thiện hương vị, tăng cường giá trị dinh dưỡng và rút ngắn chu kỳ chế biến.
  • Là một chất phụ gia trong các loại gia vị như nước tương và nước sốt, nó có thể làm tăng hàm lượng axit amin tự do trong sản phẩm và cải thiện hương vị.
  • Được ứng dụng trong sản xuất và chế biến các sản phẩm peptide đậu nành như thực phẩm dinh dưỡng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe và đồ uống protein, nó có thể cải thiện giá trị dinh dưỡng và hương vị.

 

7. Kế hoạch ứng dụng được đề xuất là gì?

  • Lượng thêm vào được đề xuất: 100-500g/T.
  • Liều lượng tối ưu cần được xác định thông qua các thí nghiệm theo quy trình cụ thể.

8. Quy cách đóng gói của sản phẩm là gì?

Đóng gói là 20kg mỗi thùng.

9. Làm thế nào để bảo quản sản phẩm? Thời hạn sử dụng là bao lâu?

  • Nó nên được bảo quản ở 25℃ ở nơi khô ráo, thông thoáng và tối. Thời hạn sử dụng là 18 tháng kể từ ngày sản xuất.
  • Bảo quản lạnh ở 5℃ có thể kéo dài thời hạn sử dụng.

10. Các biện pháp phòng ngừa khi sử dụng là gì?

  • Sau khi mở túi hoặc thùng mỗi lần, nếu không sử dụng hết, nên buộc chặt miệng túi hoặc vặn chặt nắp thùng để tránh ẩm hoặc nhiễm bẩn.
  • Không hít vào cơ thể. Nếu hít phải, hãy súc miệng ngay bằng nước trong ít nhất 15 phút.
  • Đối với những người nhạy cảm với bụi enzyme, họ nên mặc quần áo bảo hộ, khẩu trang và găng tay trong quá trình vận hành. Nếu vô tình tiếp xúc với da hoặc mắt, hãy rửa ngay bằng nhiều nước trong ít nhất 15 phút.

.